Luật Tình trạng khẩn cấp: Xây dựng bản lĩnh quốc gia ứng phó với biến cố thời đại

Mai Phương 12/09/2025 - 17:02

Ngày 5-9-2025, Trung ương Hội Cựu chiến binh (CCB) Việt Nam tổ chức Hội nghị phản biện xã hội đối với Dự thảo Luật Tình trạng khẩn cấp. Đây là hoạt động chính trị - pháp lý quan trọng khẳng định vai trò của Hội CCB Việt Nam trong công tác tham mưu, phản biện, giám sát xã hội và phản ánh sự quan tâm đặc biệt của toàn xã hội đối với một đạo luật gắn liền với an ninh quốc gia, trật tự xã hội, cũng như quyền lợi chính đáng của Nhân dân.

 

 

 

thuong-tuong-be-xuan-truong-chu-tri-hoi-nghi-phan-bien-xa-hoi-doi-voi-du-thao-luat-tinh-trang-khan-cap
Thượng tướng Bế Xuân Trường chủ trì Hội nghị phản biện xã hội đối với Dự thảo Luật Tình trạng khẩn cấp.

Hội nghị có sự tham dự của nhiều lãnh đạo, tướng lĩnh, chuyên gia, nhà khoa học, luật sư, đại diện các cơ quan chủ chốt của Mặt trận Tổ quốc, Quân đội, Công an và các tổ chức chính trị - xã hội.

 

Bối cảnh thời cuộc và yêu cầu cấp bách từ thực tiễn

Phát biểu khai mạc, Thượng tướng Bế Xuân Trường - Phó chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Chủ tịch Hội CCB Việt Nam, nhấn mạnh: Thế giới và khu vực đang trải qua những biến động khó lường. Từ xung đột vũ trang ở nhiều nơi, khủng hoảng năng lượng, an ninh mạng, biến đổi khí hậu, đến các thảm họa thiên nhiên và dịch bệnh toàn cầu, tất cả đều có thể bất ngờ đẩy một quốc gia vào tình thế khẩn cấp. Việt Nam, với vị trí địa - chính trị quan trọng và điều kiện tự nhiên đặc thù, không nằm ngoài những tác động ấy.

Dịch Covid-19 (2020-2022) là minh chứng rõ ràng nhất. Khi đại dịch bùng phát, cả thế giới rơi vào tình trạng bất thường chưa từng có. Việt Nam, bằng sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sự vào cuộc quyết liệt của Chính phủ và sự đồng lòng của Nhân dân, đã trở thành một trong những quốc gia kiểm soát dịch bệnh hiệu quả ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, cũng chính trong hoàn cảnh ấy, chúng ta nhận thấy rõ nhu cầu cấp bách về một hành lang pháp lý thống nhất, đủ mạnh và linh hoạt, để điều phối lực lượng, huy động nguồn lực, ban bố và tổ chức thực hiện các biện pháp khẩn cấp trong tình huống tương tự.

Mới đây, cơn bão Yagi (2024) đã gây thiệt hại nặng nề tại nhiều tỉnh miền Bắc và miền Trung. Chỉ trong vài ngày, hàng nghìn ngôi nhà bị cuốn trôi, hệ thống điện lưới, giao thông, thông tin liên lạc bị tê liệt. Lực lượng Quân đội, Công an và chính quyền địa phương đã phải huy động tối đa nhân lực, phương tiện để cứu hộ, cứu nạn, đảm bảo an toàn cho Nhân dân. Nếu có một cơ chế pháp lý chặt chẽ, đồng bộ và kịp thời hơn, việc ứng phó với thảm họa sẽ chủ động, hiệu quả và giảm thiểu được nhiều thiệt hại.

Những bài học từ thực tiễn ấy khẳng định: Một quốc gia hiện đại, pháp quyền không thể thiếu một đạo luật về tình trạng khẩn cấp. Đó là nền tảng để Nhà nước xử lý những tình huống vượt ngoài khả năng quản lý thông thường, đồng thời vẫn bảo đảm tính nhân văn, quyền con người và lợi ích tối cao của quốc gia.

Dự thảo Luật Tình trạng khẩn cấp: Khả thi và nhân văn

Dự thảo Luật Tình trạng khẩn cấp hiện nay được thiết kế toàn diện với 5 Chương, 35 Điều, bao quát các nguyên tắc, trình tự, thủ tục, thẩm quyền ban bố, công bố, bãi bỏ tình trạng khẩn cấp, cùng các biện pháp ứng phó, khắc phục hậu quả và trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân.

Điểm nhấn quan trọng nhất của dự thảo là đặt con người vào vị trí trung tâm: Nhân dân vừa là chủ thể tham gia ứng phó, vừa là đối tượng được bảo vệ. Điều này thể hiện tính nhân văn sâu sắc, sự thượng tôn pháp luật và bản chất của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa - Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Tuy nhiên, để dự thảo thật sự đi vào cuộc sống, nhiều vấn đề cốt lõi đã được các đại biểu đặt ra tại Hội nghị.

Trước hết, cần có tiêu chí định lượng rõ ràng để xác định cấp độ và phạm vi tình trạng khẩn cấp, như số người bị ảnh hưởng, thiệt hại kinh tế, mức độ tác động xã hội... Đây là cơ sở khoa học giúp cơ quan có thẩm quyền đưa ra quyết định chính xác, tránh sự tùy tiện hay chồng chéo. Bên cạnh đó, việc phân định thẩm quyền giữa Chính phủ, Quốc hội, Chủ tịch nước và chính quyền địa phương phải thật rành mạch, vừa bảo đảm hiệu quả điều hành, vừa ngăn ngừa nguy cơ lạm quyền, đồng thời củng cố niềm tin trong Nhân dân. Một khía cạnh quan trọng khác là bảo đảm tính linh hoạt trong áp dụng biện pháp khẩn cấp. Kinh nghiệm ứng phó đại dịch Covid-19 cho thấy, các biện pháp hạn chế quyền con người phải được quy định minh bạch, có giới hạn, có cơ chế giám sát, chỉ mang tính tạm thời và tuyệt đối không đi ngược lại Hiến pháp. Đặc biệt, trong bối cảnh biến cố lớn dễ làm bùng phát thông tin giả, dư luận hoang mang, việc tăng cường lực lượng tuyên truyền, định hướng tư tưởng cho Nhân dân là hết sức cấp bách. Cần phát huy sức mạnh của truyền thông chính thống, hệ thống tuyên giáo, các tổ chức chính trị - xã hội để kịp thời trấn an dư luận, củng cố niềm tin vào sự lãnh đạo, chỉ đạo của Nhà nước, giữ vững ổn định tư tưởng và trật tự xã hội. Tất cả những điều đó góp phần bảo đảm rằng Luật Tình trạng khẩn cấp không chỉ khả thi về mặt pháp lý, hiệu quả về mặt thực tiễn mà còn thấm đẫm tính nhân văn, hướng tới mục tiêu cao nhất là bảo vệ Nhân dân, giữ gìn ổn định quốc gia và phát triển bền vững.

Từ kinh nghiệm quốc tế đến khát vọng quốc gia

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã xây dựng và vận hành luật về tình trạng khẩn cấp. Mỹ có Đạo luật Stafford cho phép Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp và huy động nguồn lực Liên bang. Nhật Bản có Luật Đối phó Thảm họa, quy định cụ thể về trách nhiệm của chính quyền Trung ương và địa phương khi xảy ra động đất, sóng thần. Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành các khung pháp lý về quản trị khủng hoảng y tế sau Covid-19...

So sánh với quốc tế, Việt Nam càng thấy rõ nhu cầu cấp thiết phải có một đạo luật đồng bộ, thống nhất, phù hợp với đặc thù chính trị - xã hội, điều kiện tự nhiên và truyền thống văn hóa của đất nước. Điểm khác biệt quan trọng là: Luật Tình trạng khẩn cấp của Việt Nam vừa nhằm mục đích bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội, vừa thể hiện sâu sắc bản chất nhân văn của chế độ - luôn đặt Nhân dân làm trung tâm trong mọi chính sách.

Củng cố niềm tin, phát huy sức mạnh toàn dân tộc

Nhìn lại lịch sử, dân tộc ta đã nhiều lần đối diện với tình huống khẩn cấp: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, thiên tai khốc liệt, dịch bệnh hoành hành. Mỗi lần như vậy, sức mạnh tổng hợp của toàn dân, sự lãnh đạo kiên định của Đảng, sự hy sinh quên mình của Quân đội, Công an và các lực lượng tuyến đầu đã làm nên chiến thắng.

Tuy nhiên, trong điều kiện hiện nay, khi thách thức có thể xuất hiện bất ngờ, đa dạng và phức tạp hơn, việc dựa vào tinh thần tự giác và tính linh hoạt thôi là chưa đủ. Cần có một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, minh bạch và có tính ràng buộc cao để huy động sức mạnh toàn dân, điều phối thống nhất từ trung ương đến địa phương.

Đặc biệt, song song với việc triển khai các biện pháp về tổ chức, nhân lực, kỹ thuật, công tác tư tưởng và tuyên truyền phải được coi trọng. Nhân dân cần được thông tin kịp thời, chính xác, đầy đủ để không hoang mang, không dao động trước những tin đồn thất thiệt. Khi niềm tin xã hội được củng cố, khối đại đoàn kết toàn dân tộc sẽ là “lá chắn tinh thần” giúp đất nước vượt qua mọi tình huống khẩn cấp.

Có thể khẳng định, việc xây dựng và ban hành Luật Tình trạng khẩn cấp là một đòi hỏi khách quan, cấp bách của thực tiễn. Đây là “tấm lá chắn pháp lý” giúp đất nước chủ động ứng phó trước biến cố bất thường và là biểu tượng của bản lĩnh, trí tuệ và tính nhân văn của chế độ ta.

Trong giai đoạn hội nhập và phát triển hiện nay, việc ban hành Luật Tình trạng khẩn cấp chính là bước đi chiến lược, thể hiện tầm nhìn dài hạn, góp phần đưa Việt Nam trở thành một quốc gia hiện đại, pháp quyền, đủ sức ứng phó với mọi thử thách, đồng thời luôn giữ vững mục tiêu tối thượng: Vì Nhân dân, vì sự phồn vinh của đất nước, vì khát vọng Việt Nam hùng cường, thịnh vượng.

Đọc tiếp

Mới nhất

Luật Tình trạng khẩn cấp: Xây dựng bản lĩnh quốc gia ứng phó với biến cố thời đại