Sau nhiều chục năm bị “trói chặt” trong một bộ sách giáo khoa (SGK) được coi như “thánh thư”, sự ra đời của Chương trình 2018 là một bước tiến lớn của giáo dục Việt Nam, có thể coi là một sự cởi trói ngoạn mục mà ở đó một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của nó là chính sách “Một chương trình, nhiều SGK”.
Không phải đến hôm nay Việt Nam mới có SGK đa dạng. Từ thời Pháp thuộc, chương trình học do Nha Học chính ban hành, nhưng sách thì có thể do nhiều người viết. Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Thai Mai,... họ không chỉ là những nhà văn hóa mà còn là người làm sách, người gieo tri thức. Mỗi quyển sách là một tấm lòng, một cách nhìn thế giới, không phải những bảng lệnh khô cứng đóng khung trong khuôn mẫu.
Đến thời miền Nam trước năm 1975, đã có nhiều bộ SGK tồn tại song song. Giáo viên và nhà trường được lựa chọn.
Sau 1975, trong cơn xoáy của chiến tranh và bao cấp, giáo dục chuyển sang chế độ tập trung cao độ. SGK trở thành một thứ “kinh sách”, một chân lý mặc định, không còn tranh luận, không còn lựa chọn. Cái gì cũng một: Một chương trình, một bộ sách, một nhà xuất bản. Độc quyền tri thức - dẫu vô tình hay vì hoàn cảnh - cũng đã gây hậu quả dài lâu: giáo viên trở thành người truyền đạt, học sinh học để thuộc lòng, và tri thức thì hóa đơn sắc.
Đến 2018, chính sách “Một chương trình, nhiều SGK” được khởi động lại. Một nỗ lực đúng đắn, nhưng không dễ dàng. Vẫn còn tư duy cũ bám rễ, vẫn còn lợi ích nhóm, vẫn còn những ngại ngần trước sự đa dạng. Chúng ta nói là “nhiều bộ”, nhưng rốt cuộc chỉ có vài bộ được duyệt, vài lựa chọn mang tính tượng trưng. Nơi nơi vẫn rập khuôn, vẫn chờ lệnh từ trên xuống.
Nhìn ra thế giới, ở các nền giáo dục tiến bộ, việc thực hiện “Một chương trình, nhiều SGK” là điều đương nhiên, đương nhiên tới nỗi nếu có ai đặt vấn đề như dư luận ở Việt Nam thì có thể bị nhìn như người ngoài hành tinh!
Tại Nhật Bản và Hàn Quốc: Chương trình quốc gia rõ ràng, trừ ít trường hợp đặc biệt, SGK do các nhà xuất bản tư nhân viết. Nhà nước duyệt nội dung nhưng không can thiệp vào hình thức. Giáo viên được chọn sách phù hợp với học sinh. Có môn chỉ dùng một bộ sách (Lịch sử Hàn Quốc), nhưng phần lớn là mở.
Tại châu Âu: Các quốc gia như Pháp, Đức, Thụy Điển, Phần Lan,... đều có chương trình khung nhưng mở rộng quyền lựa chọn và sử dụng SGK cho giáo viên và trường học. SGK chỉ là một trong nhiều nguồn học liệu - không bắt buộc, không độc quyền, và luôn tồn tại song hành với tài liệu số, tài liệu địa phương, sáng kiến dạy học của giáo viên.
Tại Mỹ, thậm chí còn không tồn tại chương trình giáo dục quốc gia bắt buộc, chỉ có chương trình của từng tiểu bang. Mỗi bang có quyền ban hành chương trình riêng phù hợp với bối cảnh, văn hóa, nhu cầu và ưu tiên giáo dục của địa phương.
Sự đa dạng SGK không gây rối loạn mà tạo ra động lực cạnh tranh học thuật, thúc đẩy đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng và phát huy vai trò trung tâm của giáo viên. Đây là nền tảng để học sinh tiếp cận tri thức đa chiều và hình thành năng lực phản biện độc lập - điều mà mọi nền giáo dục hiện đại đều hướng tới.
Sau những khó khăn trong dạy học chương trình mới và gần đây là “sự cố đề thi tốt nghiệp quá khó”, nhiều ý kiến đã vội vàng kết luận rằng gốc rễ là do có nhiều bộ SGK. Nhưng đây là một sự nhầm lẫn tai hại.
Gốc rễ thực sự nằm ở hệ thống quản trị giáo dục chưa theo kịp độ mở của chương trình, cụ thể là:
Thứ nhất, sự không tương thích giữa cách tổ chức dạy học và đánh giá học sinh. Mặc dù chương trình mới nhấn mạnh “giáo dục năng lực”, nhưng nhiều đề thi quốc gia lại vẫn thiên về kiểm tra kiến thức và mẹo mực - vốn được học sinh tiếp cận khác nhau qua từng bộ sách.
Thứ hai, chưa có hệ thống chuẩn đầu ra rõ ràng, minh bạch, phổ biến rộng rãi, dẫn đến tình trạng mỗi nơi hiểu chương trình một kiểu, mỗi thầy cô triển khai một lối, và học sinh thì hoang mang.
Thứ ba, giáo viên và học sinh chưa được chuẩn bị đầy đủ về mặt phương pháp, tư duy và kỹ năng sử dụng đa dạng học liệu, trong khi yêu cầu chương trình lại rất cao và linh hoạt.
Tức là, vấn đề không phải là có nhiều bộ sách, mà là chúng ta chưa xây dựng được một hệ sinh thái hỗ trợ tốt cho giáo viên và học sinh vận hành mô hình đó.
Cũng cần lưu ý rằng, một bộ sách “chuẩn” không đồng nghĩa với công bằng. Nếu chỉ có một bộ sách, thì mọi học sinh - dù khác nhau về vùng miền, điều kiện, khả năng - đều phải tiếp cận một cách duy nhất. Trong khi đó, sự đa dạng của học sinh đòi hỏi những cách tiếp cận đa dạng hơn về phương pháp, ngữ liệu, và nhịp độ tiếp thu. Chỉ khi có nhiều sách, giáo viên mới có thể chọn được cái phù hợp nhất cho học sinh của mình. Muốn công bằng, phải có lựa chọn - không phải cào bằng.
Bởi thế, muốn cải cách, thì không thể quay đầu. Đòi quay lại “một bộ sách duy nhất” là phản ứng bảo thủ, phủ nhận toàn bộ những tiến bộ đã đạt được, và vô hình trung tái lập một hình thức độc quyền - vốn là gốc rễ của sự trì trệ trong giáo dục.
Giải pháp không phải là quay lại, mà là: - Làm rõ chuẩn đầu ra - Nâng chất lượng biên soạn và thẩm định sách - Huấn luyện giáo viên về sử dụng đa nguồn học liệu - Cải tiến đề thi theo hướng đánh giá năng lực thực sự, không lệ thuộc nội dung cụ thể nào.
Một chương trình, nhiều SGK không phải là điều mới mẻ, càng không phải là thứ xa lạ. Nó từng tồn tại trên đất này, từng là một phần của những nền giáo dục tử tế. Vậy thì mọi ý định quay lại chế độ “một bộ sách duy nhất” nên được nhìn rõ là một bước thụt lùi, cả về học thuật, cả về đạo đức giáo dục.
Chúng ta cần bảo vệ nguyên tắc “Một chương trình, nhiều SGK” như bảo vệ một cửa ngõ dẫn vào tự do tư tưởng trong giáo dục. Đừng sợ sự đa dạng. Đừng nhốt học trò vào một lồng kính tri thức năng lực giả tưởng.
Hãy minh bạch hoá quy trình xét duyệt sách. Hãy để giáo viên thật sự được chọn sách, không phải chọn theo áp lực. Hãy truyền thông để người dân hiểu rằng: nhiều sách không phải là loạn, mà là một dấu hiệu lành mạnh.
SGK không phải là thánh thư. Nó là một trong vô vàn công cụ giúp con người mở trí, học cách sống tử tế, và nhìn thế giới bằng đôi mắt riêng. Nếu ta để SGK quay về thời độc quyền, thì không chỉ là quay lưng với cải cách, mà là khước từ một nền giáo dục khai phóng mà chúng ta đang mơ ước.
Tự do trong giáo dục không bắt đầu bằng những khẩu hiệu. Nó bắt đầu bằng việc để người dạy được chọn sách, người học được tiếp cận nhiều chân trời khác nhau. Chừng nào còn sợ cái đa dạng ấy, chừng đó ta còn chưa bước vào được ngưỡng cửa của giáo dục đích thực.