Logo-print CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG HỘI - TIẾNG NÓI CỦA CỰU CHIẾN BINH VIỆT NAM

Trẻ tự kỷ – Hành trình mở cánh cửa xã hội bao dung

Kỳ 3: Trẻ tự kỷ và khoảng trống trong chiến lược giáo dục quốc gia

SỸ LINH 10/12/2025 - 09:13

Hàng trăm nghìn trẻ tự kỷ ở Việt Nam vẫn chưa có vị trí rõ ràng trong hệ thống giáo dục. Khi chính sách còn thiếu khung pháp lý, nhân lực chưa được đào tạo bài bản và mô hình giáo dục hòa nhập chưa thực sự vận hành, khoảng trống ấy không chỉ phản ánh sự chậm trễ về chuyên môn – mà còn là thước đo cho tầm nhìn phát triển con người của một quốc gia.

Những câu chuyện được ghi nhận ở các kỳ trước – từ nỗi loay hoay của phụ huynh, đến nỗ lực thầm lặng của các trung tâm can thiệp – cho thấy rõ: giáo dục đặc biệt ở Việt Nam đang vận hành mà không có một chiến lược quốc gia dẫn đường.

Khoảng lặng nhân lực và thể chế

Dù đã có Luật Người khuyết tật (2010), Thông tư hướng dẫn giáo dục hòa nhập (2018) và một số văn bản liên quan, nhưng đến nay, chưa có chính sách riêng cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ. Mọi nội dung đều được lồng ghép chung trong nhóm “người khuyết tật trí tuệ”, khiến công tác quản lý, đào tạo và đánh giá hiệu quả can thiệp trở nên mơ hồ.

1-0928
Chiều 27/11, tại Hà Nội, Phó Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Chí Dũng đến thăm, động viên, tặng quà mô hình đào tạo, hướng nghiệp, giải quyết việc làm cho người tự kỷ trưởng thành và Hợp tác xã Tâm Ngọc - nơi tạo việc làm bền vững cho người khuyết tật.

Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia (2021), tỷ lệ trẻ trong phổ tự kỷ ở Việt Nam ước khoảng 0,758% - tương đương 1 trong 132 trẻ từ 18–30 tháng tuổi. Con số này thấp hơn mức trung bình toàn cầu (1-1,5% theo WHO), nhưng đang có xu hướng tăng nhanh trong thập niên qua. Đáng chú ý, nhiều địa phương chưa có hệ thống sàng lọc sớm, khiến hàng nghìn trường hợp không được phát hiện hoặc chẩn đoán muộn.

Báo cáo “Children with Disabilities in Viet Nam” của UNICEF (2016–2017) cũng cho thấy chỉ 37% trẻ khuyết tật được đi học đúng độ tuổi – thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 60% của các nước ASEAN. Trong nhóm này, trẻ tự kỷ là đối tượng thiệt thòi nhất, bởi chưa có quy chuẩn giảng dạy hay giáo viên chuyên biệt.

Về đầu tư, Việt Nam hiện dành khoảng 15,4% tổng chi ngân sách cho giáo dục, tương đương 2,89% GDP (TheGlobalEconomy.com, 2022). Tuy nhiên, giáo dục đặc biệt chưa có tiểu mục chi riêng, và phần lớn nguồn lực cho can thiệp sớm đến từ khu vực tư nhân. Trong khi đó, Thái Lan và Malaysia đã có quỹ riêng cho giáo dục hòa nhập, chiếm từ 0,3–0,5% tổng chi giáo dục quốc gia – minh chứng cho tầm nhìn dài hạn trong chính sách nhân lực.

Ông Trương Văn Dũng, Phụ trách Trung tâm Ngân Phong (Đà Nẵng), cho biết mô hình xã hội hóa đang gánh phần việc mà hệ thống công lập chưa đáp ứng được – từ can thiệp sớm, dạy hòa nhập đến hỗ trợ phụ huynh. “Các trung tâm như chúng tôi hoạt động chủ yếu bằng tâm huyết của đội ngũ giáo viên và niềm tin của phụ huynh. Muốn được cấp phép đã khó, được công nhận là cơ sở giáo dục đặc biệt càng khó hơn. Trong khi đó, các tiêu chuẩn, quy định về chuyên môn vẫn còn rất mơ hồ,” ông nói. “Nếu có chiến lược và cơ chế cụ thể, các trung tâm xã hội hóa hoàn toàn có thể trở thành cánh tay nối dài của Nhà nước trong giáo dục đặc biệt. Điều chúng tôi cần không phải ưu đãi, mà là sự công nhận – để những nỗ lực chuyên môn được đặt đúng giá trị.”

Theo đánh giá của giới chuyên môn, Việt Nam hiện chỉ có vài trường đại học đào tạo giáo viên giáo dục đặc biệt, mỗi năm cung cấp chưa đến vài trăm cử nhân. Trong khi đó, nhu cầu can thiệp sớm và giáo dục hòa nhập tăng nhanh ở tất cả các tỉnh, thành.

“Thiếu người dạy, thiếu chương trình chuẩn và thiếu cơ sở chuyên biệt khiến việc học của trẻ tự kỷ phụ thuộc gần như hoàn toàn vào khả năng kinh tế của gia đình,” một chuyên gia giáo dục đặc biệt nhận định. “Phụ huynh có điều kiện thì tìm đến trung tâm tư nhân, con được học sớm và hòa nhập tốt hơn; còn ở vùng nông thôn, nhiều em gần như không có cơ hội can thiệp. Nếu không có chính sách đào tạo và phân bổ nhân lực rõ ràng, giáo dục đặc biệt sẽ mãi là cuộc chơi tự phát – nơi vài trăm người gánh phần việc của hàng chục nghìn.”

Không chỉ thiếu giáo viên, hệ thống quản lý cũng thiếu cơ chế phối hợp liên ngành. Trẻ tự kỷ vừa thuộc diện y tế, vừa thuộc giáo dục, nhưng chưa có quy trình thống nhất để sàng lọc, chẩn đoán và theo dõi. Kết quả là nhiều trẻ được phát hiện muộn, bỏ lỡ “thời gian vàng” cho can thiệp, trong khi các trường phổ thông vẫn chưa đủ điều kiện để tiếp nhận học sinh đặc biệt.

Không thể phát triển toàn diện nếu còn để lại một thế hệ phía sau

Ở tầm chính sách, vấn đề trẻ tự kỷ không chỉ là câu chuyện y tế hay giáo dục – mà là bài kiểm tra về năng lực quản trị xã hội và tầm nhìn phát triển con người. PGS.TS.BS Hoàng Ngọc Chương nguyên hiệu trưởng trường Đại học kỹ thuật y dược Đà Nẵng, cho rằng: “Giáo dục hòa nhập là nguyên tắc cơ bản của mọi nền giáo dục hiện đại. Tuy nhiên, để đạt được điều đó, chúng ta cần một chiến lược riêng cho giáo dục đặc biệt – với quy chuẩn đào tạo, ngân sách, cơ chế phối hợp và hệ thống đánh giá cụ thể. Nếu không, mọi nỗ lực hiện nay chỉ dừng ở phong trào.”

3-0930
Tiết can thiệp cá nhân cho trẻ rối loạn giao tiếp tại Trung tâm Ngân Phong

“Chúng ta đã có khung luật, nhưng chưa có chiến lược. Không thể nói đến giáo dục toàn diện khi nhóm học sinh đặc biệt vẫn bị xem là ngoại lệ. Nếu không có chiến lược quốc gia, mọi nỗ lực – từ trường công đến trung tâm tư nhân – chỉ là những mảnh ghép rời rạc.” Ông nhấn mạnh.

Theo PGS.TS.BS Hoàng Ngọc Chương để lấp khoảng trống, cần ba trụ cột chính sách:

Thứ nhất, Thiết lập Quỹ Giáo dục Đặc biệt Quốc gia, có ngân sách riêng cho đào tạo giáo viên, can thiệp sớm và giáo dục hòa nhập.

Thứ hai, Đưa giáo dục đặc biệt vào quy hoạch nhân lực quốc gia, với mã ngành nghề, chế độ đãi ngộ và tiêu chuẩn nghề nghiệp riêng.

Thứ ba, Xây dựng cơ chế liên kết liên ngành giữa y tế – giáo dục – lao động xã hội, nhằm phát hiện sớm, can thiệp sớm và theo dõi dài hạn trẻ trong phổ tự kỷ.

“Đây không phải là sự hỗ trợ mang tính nhân đạo,” ông nói, “mà là một khoản đầu tư cho tương lai. Nếu không hành động kịp thời, 10 năm tới chúng ta sẽ đối mặt với hàng trăm nghìn thanh niên trưởng thành trong cô lập – và đó là một tổn thất kép, vừa nhân văn, vừa kinh tế.”

Hiện nay, các mô hình xã hội hóa như Trung tâm Ngân Phong đang chứng minh vai trò không thể thay thế. Nhưng nếu không có chính sách hỗ trợ và khung chất lượng thống nhất, nỗ lực này sẽ không thể nhân rộng. Nhiều phụ huynh sẵn sàng hy sinh công việc, chi trả hơn năm triệu đồng mỗi tháng cho con học can thiệp, trong khi bảo hiểm y tế không chi trả và trường công chưa thể nhận. “Đằng sau mỗi đứa trẻ tự kỷ là một gia đình đang chiến đấu trong thầm lặng,” ông Trương Văn Dũng chia sẻ. “Nếu có chiến lược rõ ràng, không ai phải đơn độc trong hành trình ấy.”

Chiến lược quốc gia – lối ra cho một thế hệ

Giáo dục đặc biệt không thể mãi dựa trên lòng thiện nguyện. Nó cần một chiến lược quốc gia với mục tiêu, ngân sách và lộ trình rõ ràng – nơi trẻ tự kỷ được xác định là một phần chính thức của hệ thống giáo dục, giáo viên được đào tạo bài bản, và phụ huynh được đồng hành bằng chính sách.

Khoảng trống hiện nay không chỉ nằm ở nguồn lực, mà còn nằm ở nhận thức rằng mọi đứa trẻ đều có quyền được học, dù khác biệt thế nào. Khi ngân sách chưa phân tách, khi giáo viên chưa được định danh, và khi phụ huynh vẫn phải tự xoay sở, thì “giáo dục toàn diện” vẫn chỉ là khẩu hiệu.

2-0929
Phó Thủ tướng Nguyễn Chí Dũng và các đại biểu thưởng thức tiết mục văn nghệ do 1 bạn trẻ tự kỷ biểu diễn

“Một xã hội chỉ thật sự phát triển khi không để ai bị bỏ lại phía sau,” chuyên gia Viện Khoa học Giáo dục nói. “Những đứa trẻ tự kỷ không cần lòng thương hại – các em cần cơ hội để được học, được hiểu, và được lớn lên trong một hệ thống biết lắng nghe.”

Không phải ngẫu nhiên mà nhiều quốc gia coi giáo dục đặc biệt là thước đo của văn minh xã hội. Cách một đất nước đối xử với những công dân yếu thế nhất chính là tấm gương phản chiếu năng lực quản trị và nhân văn của nền giáo dục ấy.

Đã đến lúc, Việt Nam cần một chiến lược quốc gia về giáo dục đặc biệt, không chỉ để lấp khoảng trống, mà để bảo đảm rằng trong hành trình phát triển con người toàn diện, không một đứa trẻ nào bị bỏ lại phía sau.

Bài liên quan

  • Kỳ 1: Cuộc khủng hoảng trầm lặng của trẻ tự kỷ
    Tại Việt Nam, số trẻ được chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ đang tăng nhanh, phản ánh một thực trạng xã hội cần được nhận diện và hành động sớm. Đằng sau những con số là hàng trăm nghìn gia đình lặng lẽ tìm đường cho con, trong khi hệ thống hỗ trợ vẫn còn nhiều khoảng trống.
  • Kỳ 2: Cánh cửa học đường còn “khép hờ” với trẻ tự kỷ
    Khoảng 60% trẻ khuyết tật tại Việt Nam được tiếp cận giáo dục hòa nhập, nhưng nhóm trẻ tự kỷ vẫn là những em chịu thiệt thòi nhiều nhất. Đằng sau những lớp học rộn ràng tiếng trống là hàng nghìn đứa trẻ đứng ngoài cánh cửa lớp – không phải vì không muốn học, mà vì hệ thống học đường chưa sẵn sàng để đón nhận sự khác biệt của các em.

Mới nhất

Kỳ 3: Trẻ tự kỷ và khoảng trống trong chiến lược giáo dục quốc gia