Ngày Doanh nhân Việt Nam 13/10 không chỉ là dịp tri ân giới doanh nhân - những người góp phần kiến tạo thịnh vượng cho đất nước, mà còn là thời điểm để nhìn lại một hành trình đổi mới lớn: hành trình khẳng định vai trò trung tâm của kinh tế tư nhân trong phát triển quốc gia.
Sau gần bốn thập niên đổi mới, khu vực tư nhân đã vươn lên đóng góp hơn nửa GDP và phần lớn việc làm của nền kinh tế. Nhưng như Nghị quyết 68-NQ/TW (2024) của Bộ Chính trị đã chỉ rõ, để khu vực này thật sự trở thành “một động lực quan trọng của nền kinh tế”, điều quyết định không còn nằm ở khẩu hiệu hay hỗ trợ, mà ở thể chế tin vào doanh nghiệp và dám giải phóng năng lực xã hội.
Nghị quyết 68 là một dấu mốc quan trọng, không chỉ khẳng định lại vị thế của kinh tế tư nhân, mà còn đưa ra yêu cầu rõ ràng: chuyển từ tư duy “quản lý” sang “kiến tạo”, từ mệnh lệnh hành chính sang khuyến khích sáng tạo.
PGS.TS. Trần Đình Thiên, nguyên Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam, nhận định: “Điều doanh nghiệp tư nhân cần nhất không phải là ưu đãi, mà là sự bình đẳng thực chất trong luật chơi, niềm tin vào chính quyền và một môi trường kinh doanh ổn định để họ dám đầu tư dài hạn”.
Phát biểu ấy nêu đúng mấu chốt của vấn đề: vấn đề của kinh tế tư nhân Việt Nam không nằm ở năng lực, mà nằm ở niềm tin thể chế. Chúng ta có hàng trăm chính sách hỗ trợ, nhưng môi trường thực thi vẫn khiến nhiều doanh nghiệp e ngại. Họ không cần ưu đãi, họ cần một khung pháp lý nhất quán và minh bạch, nơi mọi thành phần kinh tế được cạnh tranh công bằng và được bảo vệ khi làm đúng.
Thực tế cho thấy khu vực tư nhân đang gánh vác vai trò lớn nhất trong tạo việc làm, huy động vốn xã hội và duy trì sức bật của nền kinh tế. Tuy nhiên, như ông Thiên chỉ ra, một số cơ chế thực thi vẫn chưa theo kịp tinh thần đổi mới, khiến năng lượng sáng tạo của doanh nghiệp chưa được khai mở trọn vẹn. Một thể chế kiến tạo không thể dừng ở việc “nới lỏng” mà phải tiến tới bảo đảm quyền tự do kinh doanh thực chất, bảo vệ quyền tài sản, và giảm chi phí tuân thủ ẩn.
Doanh nghiệp chỉ có thể đầu tư dài hạn khi họ được đảm bảo rằng luật chơi ổn định, công bằng và có thể dự báo được.Cải cách hành chính, chuyển đổi số, và minh bạch hóa thông tin chính là “hạ tầng mềm” của một nền kinh tế thị trường hiện đại. Chỉ khi thủ tục được đơn giản hóa, dữ liệu được kết nối, và công chức được đánh giá bằng hiệu quả phục vụ, thì môi trường kinh doanh mới thật sự trở thành bệ đỡ phát triển.
Đáng chú ý, Nghị quyết 68 cũng yêu cầu “bảo vệ doanh nhân chân chính, tôn vinh doanh nghiệp có đóng góp cho xã hội”. Đây là điểm rất mới: chuyển tư duy từ quản lý sang đồng hành, từ kiểm soát sang khuyến khích. Khi Nhà nước kiến tạo một luật chơi bình đẳng, doanh nghiệp sẽ tự biết cách lớn lên; và khi doanh nghiệp lớn mạnh, quốc gia sẽ giàu lên từ nội lực của chính mình.
Như ông Thiên chia sẻ, “động lực phát triển không đến từ khẩu hiệu, mà từ tự do sáng tạo và niềm tin thể chế.” Nói cách khác, Nghị quyết 68 không chỉ là một bước tiến về nhận thức, mà là lời cam kết về hành động, đặt niềm tin vào người dân và doanh nghiệp như trung tâm của phát triển.
Ông Trần Đình Thiên đại diện cho tầng tư duy thể chế, bà Nguyễn Thị Phương Thảo - Chủ tịch HĐQT Vietjet, Phó Chủ tịch HDBank - là hiện thân sinh động của năng lực hành động trong thực tiễn. Ở bà hội tụ ba phẩm chất tiêu biểu của doanh nhân Việt Nam thời hội nhập: tự tin, sáng tạo và phụng sự.
Phát biểu tại Diễn đàn Doanh nghiệp tư nhân giữa năm 2025, bà Thảo khẳng định: “Đây là thời điểm vàng để đầu tư vào doanh nghiệp tư nhân. Năng lực sáng tạo của doanh nghiệp Việt Nam là không giới hạn. ” đây là lời kêu gọi đầu tư, và là tuyên ngôn về niềm tin nội lực – rằng các doanh nghiệp Việt Nam đủ khả năng vươn tầm thế giới, nếu được trao một môi trường minh bạch và bình đẳng.
Thực tiễn chứng minh điều đó. Vietjet đã trở thành hãng hàng không tư nhân đầu tiên của Việt Nam có mạng bay phủ khắp khu vực, vận hành theo chuẩn quốc tế, và đang chuẩn bị kế hoạch huy động vốn tại sàn chứng khoán New York - một biểu tượng cho khát vọng toàn cầu của doanh nghiệp Việt. Đó không chỉ là thành công kinh tế, mà còn là minh chứng cho năng lực của người Việt Nam trong cuộc chơi toàn cầu. Nhưng điều làm nên sự khác biệt của bà Thảo không chỉ nằm ở quy mô, mà ở triết lý phát triển: làm kinh tế gắn với trách nhiệm xã hội.
Bà từng nói: “Làm giàu là chính đáng, nhưng phải làm giàu có ích. Doanh nghiệp Việt phải vừa làm kinh tế, vừa làm đẹp cho đất nước.” khẳng định tinh thần phụng sự - coi sự phát triển của doanh nghiệp là một phần của sự phát triển quốc gia. Với tư duy ấy, Vietjet, HDBank và nhiều doanh nghiệp tư nhân khác không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn góp phần nâng vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.
Ở tầng sâu hơn, câu chuyện của Vietjet cho thấy sự chuyển dịch trong văn hóa kinh doanh Việt Nam: Từ “cơ hội” sang “chiến lược”; Từ “ưu đãi” sang “cạnh tranh bình đẳng”; Từ “thành công cá nhân” sang “trách nhiệm xã hội”.
Khi tầng lớp doanh nhân Việt ngày càng chuyên nghiệp, hội nhập và có trách nhiệm, kinh tế tư nhân không còn là “một thành phần” mà đã trở thành biểu tượng cho năng lực tự thân của đất nước. Những doanh nhân như bà Thảo đang chứng minh một điều quan trọng: thể chế chỉ thật sự có giá trị khi được phản chiếu qua hành động và thành quả của doanh nghiệp. Chính họ là người kiểm chứng nghị quyết bằng năng lực, niềm tin và kết quả cụ thể. Kinh tế tư nhân đang trở thành tấm gương phản chiếu sức mạnh thể chế của Việt Nam. Một quốc gia hiện đại không thể chỉ phát triển bằng vốn nhà nước hay đầu tư nước ngoài; nền tảng bền vững phải đến từ sức mạnh nội sinh của khu vực tư nhân.
Khi Nhà nước tạo không gian để xã hội phát triển năng động hơn, khi chính quyền thực sự đóng vai trò mở đường và đồng hành cùng doanh nghiệp, thì những doanh nhân giỏi sẽ cùng đất nước chinh phục những đỉnh cao mới của năng suất và sáng tạo. Ngược lại, doanh nhân cũng cần vượt qua giới hạn lợi ích ngắn hạn để trở thành người kiến tạo niềm tin xã hội, đặt lợi ích quốc gia trong từng quyết định kinh doanh.