Có những lời nói dối khiến ta tổn thương, nhưng cũng có những lời nói dối làm ta rơi nước mắt vì tình yêu thương vô bờ. Bài thơ “Lời nói dối của Mẹ” (Tiến sĩ Quản Minh Cường) đã chạm đến vùng sâu nhất của tâm hồn, nơi tình mẫu tử hiện ra trong dáng dấp hy sinh lặng lẽ, âm thầm mà vĩnh hằng.
Mở đầu bài thơ là tiếng vọng từ ký ức. Người con xa quê bỗng nhớ lại những ngày ấu thơ hồn nhiên và ngỗ nghịch: “hay trốn học, bỏ nhà đi chơi”. Ở đó, hiện lên hai bóng dáng đối lập: người cha nghiêm khắc với roi vọt và người mẹ dịu dàng, âm thầm che chở. Mẹ không khuyên răn nhiều lời, cũng chẳng phô trương tình cảm, mà chỉ “nói đổ”, “đỡ lời” để con thoát khỏi đòn roi. Lời dối ấy, thoạt nghe nhỏ bé, nhưng lại chứa cả một trời thương. Bởi ẩn sau sự bao dung đó là nỗi buồn riêng mà chỉ mẹ gánh lấy. Câu thơ “Mẹ ơi! Nước mắt trong nguồn chảy xuôi…” như một tiếng thở dài, nhói lên trong lòng người đọc.
Nhưng nếu những lời nói dối thuở ấu thơ chỉ để che chở con trước roi vọt, thì trong những năm tháng cuối đời, lời dối của mẹ đã hóa thành một bản lĩnh kiên cường. Ở bệnh viện, nơi “nhất sinh thập tử”, mẹ vẫn cười, vẫn an ủi: “Đã khỏi thật rồi / Chỉ xin bác sĩ cho tôi về nhà…”. Đằng sau câu nói tưởng nhẹ nhõm ấy là sự thật đau lòng: mẹ giấu nỗi đau để con an lòng, giấu bệnh tật tuổi già để con tin vào sự sống. Thậm chí, điều mẹ trăn trở không phải bản thân mà là: “mấy đứa tiền học ai lo”. Câu chữ mộc mạc như hơi thở đời thường, nhưng nặng như tảng đá trong tim người đọc. Mẹ có thể chấp nhận mọi đau đớn, đối diện với bệnh-lão, nhưng lại không đành lòng nhìn con dang dở tương lai.
Bài thơ bỗng lặng đi trong những câu chữ tự trách: “Một năm cũng chỉ đôi lần / Ghé thăm quê Mẹ, đỡ đần chi đâu…”. Người con trưởng thành nơi phố thị, áo cơm bộn bề, để rồi khi trở về thì tất cả chỉ còn là tiếc nuối. Cơn bạo bệnh đến nhanh, mẹ “dối con” lần cuối để ra đi lặng lẽ. Câu thơ “Dối con Mẹ vội về chầu tổ tiên” là nhát cắt đau đớn nhất: mẹ giấu sự ra đi, giấu phút biệt ly, như thể muốn giữ mãi một hình ảnh bình yên trong lòng con. Sự hy sinh ấy đến tận phút cuối cùng vẫn không nguôi.
Khổ thơ cuối là lời thức tỉnh, cũng là tiếng khóc muộn màng:“Nay con hiểu thêm nhiều rồi / Bao lời nói dối đều lời yêu thương…”
Hóa ra, suốt một đời, những lời nói dối ấy không hề gợi buồn cười hay trách móc, mà là minh chứng cho tình yêu thương vô điều kiện. Người con nhận ra thì mẹ đã đi xa, chỉ còn biết thầm thốt lên lời tạ lỗi trong gió chiều.
Bài thơ khép lại trong một dư âm buồn nhưng đẹp.Đẹp vì nó khiến ta rưng rưng nhớ về mẹ, khiến ta soi chiếu lại chính mình: ta đã từng vô tâm như nhân vật trữ tình, từng bận bịu mà lãng quên bóng dáng người mẹ ở quê nhà? Và ta có kịp nói một lời thương yêu khi mẹ còn đó?
“Lời nói dối của Mẹ” không chỉ là thơ, nó là một lời gợi mở. Gợi mở rằng, tình thương của mẹ là điều giản dị nhất nhưng cũng dễ bị lãng quên nhất. Nó là ngọn gió lặng lẽ nâng bước con đi, là dòng suối ngọt ngào nuôi dưỡng cả đời người. Và nếu ta không kịp nhận ra, tất cả sẽ chỉ còn là những giọt nước mắt muộn màng bên hiên vắng.
Một thành công khác của bài thơ là chất liệu làm nên tác phẩm. Tác giả kiên định với giọng mộc, không cầu kỳ tu từ, không sắp đặt ẩn dụ rực rỡ, nhưng chính sự tiết chế đó lại làm bật lên độ chân thực. Những từ ngữ như “mấy đứa”, “ai lo”, “đỡ lời”, “đôi lần”, “ghé thăm”… là tiếng nói của bếp lửa, của sân nhà, của hiên mưa; đặt vào ngữ cảnh tử sinh, chúng trở nên chói sáng. Ta hiểu vì sao người đọc dễ rưng rưng: cái bi được gieo bằng hạt giống đời thường bao giờ cũng nảy nở bền bỉ hơn cái bi được kiến tạo bằng biện pháp lớn.
Cũng cần nhấn mạnh chất Việt của thi cảm,dòng chảy “nước mắt trong nguồn”, dư âm “gió đưa…”, lễ ngữ “chầu tổ tiên”… tất cả bện vào nhau để dựng một hệ tọa độ văn hóa đó là đạo hiếu, hiền từ, nhẫn nại, trọng gia tộc. Trong hệ tưtưởng ấy, “nói dối” của mẹ không nằm ở bình diện pháp lý, đạo đức, mà ở bình diện tình thân, nhân ái, là sự bình yên của người được yêu thương.
“Lời nói dối của Mẹ”, nhìn rộng ra, không chỉ là khúc nguyện ca cho một người mẹ cụ thể. Nó là chiếc gương soi đời sống hiện đại, đó là chúng ta đang “qua đò” quá nhanh, đang đổi sự có mặt bằng tín hiệu liên lạc, đang phó thác việc yêu thương cho những dịp lễ bày biện. Bài thơ nói nhỏ, nhưng âm vang dài, hãy gọi điện về, hãy về nhà, hãy “đỡ lời” cho mẹ một lần khi mẹ còn đó. Bởi nếu không, đến một chiều gió vấn vương nào đó, điều còn lại chỉ là lời tạ lỗi, đẹp thì đẹp thật, nhưng muộn thì muộn quá.
Và rốt cuộc, bài thơ đặt lên bàn một định nghĩa giản dị mà nghiêm trang về tình mẫu tử: đó là nghệ thuật biến nỗi đau của mình thành bình yên cho người khác. Trong nghệ thuật ấy, lời nói dối của mẹ là chiếc khăn voan mỏng phủ lên bão tố. Con đi qua mà không biết, chỉ khi quay đầu mới kịp thấy bầu trời vừa qua là bầu trời mẹ đã giữ giùm.