Việt Nam và Triều Tiên đều từng trải qua chiến tranh, chia cắt và khát vọng độc lập. Cả hai đều hiểu cái giá của mất mát và giá trị của hòa bình.
Sáng nay, 9/10, Tổng Bí thư Tô Lâm và Đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam đã đến Bình Nhưỡng, bắt đầu chuyến thăm cấp nhà nước tới Triều Tiên.
Trên bản đồ thế giới, Triều Tiên là một quốc gia nhỏ bé, nhưng luôn nằm ở tâm điểm của những cơn địa chấn chính trị toàn cầu. Bán đảo Triều Tiên trong hơn bảy thập niên qua chưa bao giờ thực sự yên bình. Có lẽ, một phần nguyên nhân đến từ cách mà thế giới đã nhìn họ, không phải bằng hiểu biết mà bằng định kiến; không phải bằng đối thoại mà bằng nghi ngại.
Muốn hòa bình trên bán đảo này, trước hết, thế giới cần học cách hiểu Triều Tiên bằng con mắt khách quan, vượt khỏi lăng kính ý thức hệ, để nhận ra đâu là nỗi sợ, đâu là niềm kiêu hãnh, và đâu là khát vọng sinh tồn của một dân tộc từng nhiều lần bị xâu xé bởi lịch sử.
Triều Tiên sinh ra từ những vết cắt lịch sử. Sau khi Nhật Bản đầu hàng năm 1945, bán đảo bị chia đôi bởi hai lực lượng chiếm đóng ở phía Bắc và phía Nam. Vĩ tuyến 38, từ đó, không chỉ là ranh giới địa lý, mà là vết nứt ý thức hệ của cả thế giới - Chiến tranh Lạnh.
Khi chiến tranh Triều Tiên nổ ra (1950-1953), hai miền cùng chịu thương vong khủng khiếp, và kết thúc chỉ bằng một hiệp định đình chiến. Bảy mươi năm sau, vết thương ấy vẫn chưa khép lại. Trong con mắt người Triều Tiên, an ninh quốc gia đồng nghĩa với sự tồn tại của chế độ, và sự tồn tại ấy đồng nghĩa với sinh mệnh dân tộc. Cái nhìn ấy, dù thế giới đồng ý hay không, đã định hình mọi hành động, từ chính sách tự lực kinh tế đến việc phát triển vũ khí hạt nhân.
Đối với thế giới, Triều Tiên là một ẩn số. Song nếu chỉ nhìn họ bằng định kiến, người ta sẽ bỏ qua sự thật rằng, trong lớp vỏ của một nhà nước toàn trị là một xã hội đang chật vật tồn tại, một dân tộc kiên cường giữ lấy niềm tự hào và bản sắc riêng, giữa sức ép toàn cầu hóa và cấm vận kéo dài.
Không thể hiểu Triều Tiên nếu không hiểu tâm thế bị bao vây mà họ cảm nhận. Sau sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các đồng minh Đông Âu, Triều Tiên mất đi nguồn hỗ trợ sống còn. Nạn đói những năm 1990 để lại ký ức ám ảnh. Trong hoàn cảnh ấy, công cụ quân sự được họ xem là bảo hiểm sinh tồn, để không phải chịu số phận của Iraq hay Libya. Còn với phương Tây, đó lại là mối đe dọa an ninh nghiêm trọng.
Chính sự bất tương đồng trong nhận thức an ninh đã khiến mọi cuộc đàm phán giữa Washington, Seoul và Bình Nhưỡng đều rơi vào vòng lặp: Triều Tiên đòi bảo đảm sinh tồn, còn phương Tây đòi phi hạt nhân hóa trước. Sự xác lập niềm tin giữa hai bên không được bảo đảm, và hòa bình mãi là lời hứa xa vời.
Nhưng nếu chỉ nhìn Triều Tiên như một “mối nguy” thì thế giới sẽ mãi đối đầu với cái bóng của chính mình. Bởi đằng sau chính quyền ấy vẫn là hơn hai chục triệu con người, những nông dân, công nhân, trẻ nhỏ... sống trong khát vọng được yên ổn, được ăn no, được học hành, được nhìn thấy thế giới bên ngoài mà không phải sợ hãi. Sự khát khao đó, dù bị kìm nén, vẫn là thứ khiến Triều Tiên không bao giờ hoàn toàn tách khỏi nhân loại.
Một số dấu hiệu cho thấy Triều Tiên cũng không đứng yên. Trong thập niên qua, những khu kinh tế đặc biệt, các hoạt động trao đổi phi chính thức, dòng thông tin văn hóa Hàn Quốc thâm nhập ngầm vào giới trẻ, tất cả đều phản ánh một chuyển động âm thầm. Họ không thể mãi đóng cửa, nhưng cũng không thể mở toang trong một đêm. Nếu thế giới biết kiên nhẫn, biết đối thoại thay vì đe dọa, có thể chính từ những khe cửa hẹp đó, ánh sáng của hòa bình sẽ dần lọt vào.
Và trong tiến trình đầy thử thách ấy, những mối quan hệ ngoại giao tin cậy có ý nghĩa đặc biệt. Hòa bình không thể được tạo ra bằng sức ép, mà bằng sự tin tưởng lẫn nhau, thứ chỉ có thể được nuôi dưỡng qua thời gian, qua những mối quan hệ chân thành, tôn trọng và hiểu biết.
Chính trong tinh thần đó, quan hệ giữa Việt Nam và Triều Tiên trở thành một ví dụ sinh động. Hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao từ năm 1950, và năm 2025 đánh dấu 75 năm tình hữu nghị Việt Nam - Triều Tiên, trùng dịp kỷ niệm 80 năm thành lập Đảng Lao động Triều Tiên. Trong bối cảnh ấy, chuyến thăm của Tổng Bí thư Tô Lâm tới Bình Nhưỡng những ngày đầu tháng 10/2025 không chỉ mang tính nghi lễ, mà còn là biểu tượng của ngoại giao tin cậy, một thông điệp về hòa bình, kiên định và tôn trọng lẫn nhau.
Việt Nam và Triều Tiên có con đường lịch sử khác nhau, nhưng đều từng trải qua chiến tranh, chia cắt và khát vọng độc lập. Cả hai đều hiểu cái giá của mất mát và giá trị của hòa bình. Trong nhiều thập niên, Việt Nam vẫn kiên trì duy trì quan hệ hữu nghị với Triều Tiên, đồng thời mở rộng hợp tác với Hàn Quốc và các đối tác phương Tây, một cách ứng xử ngoại giao độc lập, cân bằng và đáng tin cậy.
Chính sự tin cậy đó khiến Việt Nam trở thành “người bạn cầu nối”, là quốc gia có thể lắng nghe Bình Nhưỡng, đồng thời được cộng đồng quốc tế tôn trọng. Việt Nam không mang sức ép, không đem định kiến, mà đem tới kinh nghiệm hòa giải, bài học phát triển sau chiến tranh, và tinh thần đối thoại không điều kiện.
Từ Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều tại Hà Nội năm 2019 đến chuyến thăm hữu nghị cấp cao năm 2025, Việt Nam tiếp tục khẳng định vai trò của mình như một điểm tựa trung gian tin cậy, nơi các giá trị hòa bình, hợp tác và tôn trọng chủ quyền có thể gặp nhau.
Hòa bình trên bán đảo Triều Tiên không chỉ là câu chuyện của hai miền Nam - Bắc mà là bài kiểm tra cho khả năng thấu hiểu của nhân loại trong kỷ nguyên chia rẽ. Không có giải pháp nào bền vững nếu chỉ dựa trên trừng phạt hay cô lập. Chỉ có hiểu, tôn trọng và đối thoại bình đẳng mới mở ra cánh cửa thực sự.
Triều Tiên có thể là quốc gia cuối cùng còn sót lại của thời Chiến tranh Lạnh, nhưng họ không thể bị bỏ lại mãi trong quá khứ. Đã đến lúc thế giới cần nhìn họ không như “kẻ khác biệt”, mà như một phần của bài toán hòa bình toàn cầu, với tất cả những nỗi sợ, niềm tin và khát vọng rất con người.
Và trên con đường đi tìm hòa bình ấy, những quốc gia như Việt Nam, với bản lĩnh độc lập, tư duy đối thoại, tinh thần bao dung, có thể đóng vai trò “nhịp cầu” nối quá khứ và tương lai; xóa nhòa khoảng cách chia rẽ và hòa hợp, đối đầu và hợp tác.
Trong bối cảnh khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang chứng kiến những cạnh tranh chiến lược gay gắt, chuyến thăm của Tổng Bí thư Tô Lâm tới Bình Nhưỡng mang thông điệp sâu sắc: Việt Nam không chọn phe, Việt Nam chọn hòa bình và đối thoại. Đó không chỉ là đường lối đối ngoại, mà còn là triết lý nhân văn của một dân tộc hiểu rất rõ giá trị của hòa bình.
Bởi chỉ khi nhân loại biết xây dựng những mối quan hệ ngoại giao đủ tin cậy, hiểu nhau bằng sự chân thành chứ không bằng định kiến, thì hòa bình, dù có thể rất lâu, cũng sẽ đến. Và khi ấy, bán đảo Triều Tiên có thể thôi là biểu tượng của chia cắt, để trở thành biểu tượng của hy vọng và hòa giải trong thế kỷ XXI.